Nhà Thầu Hệ Thống Điện Nhẹ - Hạ Tầng Thông Tin Chuyên Nghiệp
0879 888 822
Tên sản phẩm: Thiết bị mạng/ Router TPLink TL-WR841N
- Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz
- Chuẩn kết nối: 802.11 b/g/n
- Tốc độ 2.4GHz: 300Mbps
- Ăng ten: 2x ngoài
Giới thiệu Router TPLink TL-WR841N
TL-WR841N Router Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps là một thiết bị kết nối mạng kết hợp tính năng Wi-Fi/ có dây được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho nhu cầu sử dụng mạng trong nhà và văn phòng nhỏ. Được tích hợp công nghệ MIMO 2T2R, thiết bị này có thể tạo ra một hiệu suất truyền tải Wi-Fi tiên tiến và đặc biệt, qua đó giúp cho người dùng có được một sự lựa chọn sáng suốt khi họ muốn xem các video HD trực tuyến, thực hiện các cuộc gọi VoIP và chơi game trực tuyến. Bên cạnh đó, nút WPS với kiểu dáng đẹp mắt và thời trang đảm bảo việc mã hóa bảo mật WPA2 giúp chống lại bất kì sự xâm nhập nào từ bên ngoài.
Phạm Vi và Tốc Độ Wi-Fi Chuẩn N
Tuân theo chuẩn IEEE 802.11n, thiết bị TL-WR841N có thể thiết lập một hệ thống mạng Wi-Fi và đạt được tốc độ gấp 15 lần và phạm vi gấp 5 lần đối với các sản phẩm 11g. Bên cạnh đó tốc độ truyền tải đạt được tới 300Mbps.
Hiệu suất Wi-Fi cao hơn
Sản phẩm này cho thấy khả năng tuyệt vời trong việc giảm thiểu tình trạng mất mát dữ liệu trong một khoảng cách tầm xa và xuyên qua các chướng ngại vật trong một căn hộ lớn hoặc một văn phòng nhỏ, thậm chí trong một tòa nhà có cấu tạo cốt thép bê tông vững chắc. Trên hết, bạn có thể dễ dàng chọn được hệ thống mạng Wi-Fi trong quá trình kết nối tầm xa, chức năng mà các sản phẩm 11g kế thừa có thể không làm được! Nó cũng có nghĩa là Router sẽ có được một tốc độ tuyệt vời để kết nối liên lạc với hầu hết các ứng dụng tốn nhiều băng thông như gọi VoIP, xem video HD trực tuyến, hoặc chơi game trực tuyến mà không bị lag.
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
4 cổng LAN 10/100Mbps |
1 cổng WAN 10/100Mbps |
|
Nút |
Nút cài đặt bảo mật nhanh |
Nút reset |
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
9VDC / 0.6A |
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten |
2 Ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) |
7.6 x 5.1 x 1.3 in.(192 x 130 x 33 mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Tần Số |
2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu |
11n: Lên đến 150Mbps(động) |
11g: Lên đến 54Mbps(động) |
|
11b: Lên đến 11Mbps(động) |
|
EIRP |
<20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận |
130M: -68dBm@10% PER |
108M: -68dBm@10% PER |
|
54M: -68dBm@10% PER |
|
11M: -85dBm@8% PER |
|
6M: -88dBm@10% PER |
|
1M: -90dBm@8% PER |
|
Chức Năng Không Dây |
Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Không Dây |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Loại WAN |
IP Động/Tĩnh/PPPoE/ |
PPTP/L2TP/BigPond |
|
DHCP |
Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ |
WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động |
DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập |
Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa |
Tường lửa DoS, SPI |
Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền |
|
Gán địa chỉ MAC và IP |
|
Quản Lý |
Kiểm soát truy cập |
Quản lý cục bộ |
|
Quản lý từ xa |
|
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TL-WR841N |
Đơn vị cấp nguồn |
|
CD tài nguyên |
|
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C (-40°F ~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |