Nhà Thầu Hệ Thống Điện Nhẹ - Hạ Tầng Thông Tin Chuyên Nghiệp
0879 888 822
UniFi Mesh UAP-AC-M-PRO là thiết bị thu phát sóng WiFi ngoài trời sử dụng công nghệ Mesh thông minh hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac hỗ trợ tốc độ lên đến 1.75 Gbps và với kiểu dáng nhỏ gọn và tinh tế, UniFi Mesh UAP-AC-M-PRO được lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho sảnh khách sạn, hồ bơi, khu nghỉ dưỡng, sân vườn hoặc những khu vực ngoài trời nơi cần trang bị WiFi.
Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi® AP-AC-Mesh-Pro
Model: UAP-AC-M-Pro
• Chuyên dụng: Ngoài trời
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 450 Mbps
5.0 Ghz tốc độ 1300 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát:
2.4 Ghz 22 dBm
5.0 Ghz 22 dBm
• Bán kính phủ sóng: 183m (600 ft) không che chắn
• Anten:(3) Internal Dual-Band Antennas. 8 dBi, 3x3 MIMO
• Cổng mạng: (2) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Công nghệ kết nối không dây ( mesh )
• Power over Ethernet (44-57VDC), Hỗ trợ 802.3af,
• Công suất tiêu thụ tối đa: 9W
• Phụ kiện: 48V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 120+
Dimensions | 343.2 x 181.2 x 60.2 mm (13.51 x 7.13 x 2.37") |
Weight | 633 g (1.40 lb) |
Networking Interface | (2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Ports | (2) 10/100/1000 Ethernet |
Buttons | Reset |
Antennas | 3 Dualband antennas |
Wifi Standards | 802.11a/b/g/n/ac |
Power Method | 802.3af PoE |
Power Supply | PoE Injector 48VDC -0.5A Gigabit |
Maximum Power Consumption | 9W |
Max TX Power | 22 dBm |
BSSID | Up to Four per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Pole (Pole Kit Included) |
Operating Temperature | -40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 100+ |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps Previous Product Next Product |